Có 1 kết quả:
通假字 tōng jiǎ zì ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄚˇ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phonetic loan character
(2) using one character interchangeably for phonetically related characters
(2) using one character interchangeably for phonetically related characters
Bình luận 0